Từ điển Thiều Chửu
挫 - toả
① Bẻ. ||② Thất bại nhỏ gọi là toả. ||③ Âm điệu rời rạc cũng gọi là toả. ||④ Khuất nhục.

Từ điển Trần Văn Chánh
挫 - toả
① Trắc trở, vấp váp: 受挫 Bị vấp váp; 事遭挫阻 Công việc gặp trắc trở; ② (Xuống) thấp, trầm, (âm điệu) rời rạc, (làm) nhụt: 語音抑揚頓挫 Giọng nói lúc bổng lúc trầm; 挫敵人的銳氣 Làm nhụt tinh thần quân địch; ④ (văn) Khuất phục.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
挫 - toả
Bẻ gẫy — Bị thất bại — Chịu nhục.


挫志 - toả chí || 挫折 - toả chiết ||